EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endergonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endergonic
endergonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thu nhiệt; thu năng lượng
← Xem thêm từ endemism
Xem thêm từ endermic →
Từ vựng liên quan
E
e
en
end
er
erg
ergo
ergon
go
gonic
ic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…