EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endermic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endermic
endermic /en'də:mik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ảnh hưởng đến da
← Xem thêm từ endergonic
Xem thêm từ endermically →
Từ vựng liên quan
derm
dermic
E
e
en
end
er
ERM
ic
mi
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…