EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endive
endive /'endiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau diếp quăn
← Xem thêm từ endings
Xem thêm từ endives →
Từ vựng liên quan
div
dive
E
e
en
end
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…