EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endocardial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endocardial
endocardial /,endou'kɑ:diəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim
← Xem thêm từ endocardia
Xem thêm từ endocarditic →
Từ vựng liên quan
car
card
dial
do
doc
E
e
en
end
endocardia
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…