EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endocarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endocarp
endocarp /'endoukɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vỏ quả trong
← Xem thêm từ endocardium
Xem thêm từ endocarpal →
Từ vựng liên quan
car
carp
do
doc
E
e
en
end
oc
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…