ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endogenous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endogenous


endogenous /en'dɔdʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh

@endogenous
  trong hệ; (thống kê) nội sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…