EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endogenous
endogenous /en'dɔdʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh
@endogenous
trong hệ; (thống kê) nội sinh
← Xem thêm từ Endogeneous consumption
Xem thêm từ Endogenous income hypothesis →
Từ vựng liên quan
do
dog
doge
E
e
en
end
endogen
gen
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…