EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endolymphangial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endolymphangial
endolymphangial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trong mạch bạch huyết
← Xem thêm từ endolymph
Xem thêm từ endolymphatic →
Từ vựng liên quan
an
do
E
e
en
end
endolymph
gi
ha
han
hang
hangi
lymph
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…