EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endolymph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endolymph
endolymph /'endoulimf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học)
nội bạch huyết
nội dịch (ở tai)
← Xem thêm từ endogeny
Xem thêm từ endolymphangial →
Từ vựng liên quan
do
E
e
en
end
lymph
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…