EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endogeny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endogeny
endogeny
Phát âm
Ý nghĩa
xem endogenous
← Xem thêm từ endogenously
Xem thêm từ endolymph →
Từ vựng liên quan
do
dog
doge
E
e
en
end
endogen
gen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…