ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enfeoffment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enfeoffment


enfeoffment /in'fefmənt/ (infeudation) /,infju:'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(sử học)
  sự cấp thái ấp
  chiếu cấp thái ấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…