ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enforced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enforced


enforce /in'fɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
  (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
to enforce something upon someone → ép ai phải làm một việc gì
  bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)

Các câu ví dụ:

1. "Competitive action returned to Vietnam at the weekend with the 2020 Vietnamese Cup getting underway as the Southeast Asian nation became the first in ASEAN to resume after the Covid-19 enforced hiatus," wrote Asian Football Confederation (AFC).


Xem tất cả câu ví dụ về enforce /in'fɔ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…