EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enforcedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enforcedly
enforcedly /in'fɔ:sidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc
← Xem thêm từ enforced
Xem thêm từ enforcement →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
en
enforce
enforced
for
force
forced
forcedly
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…