ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enforcedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enforcedly


enforcedly /in'fɔ:sidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…