ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enforces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enforces


enforce /in'fɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
  (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
to enforce something upon someone → ép ai phải làm một việc gì
  bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…