ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enharmonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enharmonic


enharmonic /,enhɑ:'mɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (âm nhạc) trùng, trùng âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…