EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enharmonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enharmonic
enharmonic /,enhɑ:'mɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(âm nhạc) trùng, trùng âm
← Xem thêm từ enhancive
Xem thêm từ enharmonically →
Từ vựng liên quan
arm
E
e
en
ha
harm
harmonic
ic
mo
mon
ni
on
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…