ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enjoyments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enjoyments


enjoyment /in'dʤɔimənt /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thích thú, sự khoái trá
  sự được hưởng, sự được, sự có được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…