EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enjoyments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enjoyments
enjoyment /in'dʤɔimənt /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thích thú, sự khoái trá
sự được hưởng, sự được, sự có được
← Xem thêm từ enjoyment
Xem thêm từ enjoys →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enjoy
enjoyment
ent
jo
joy
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…