EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enkindle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enkindle
enkindle /in'kindl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhen, nhóm (lửa...)
to enkindle a war
→ nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
kích thích, kích động, khêu gợi
← Xem thêm từ enjoys
Xem thêm từ enkindler →
Từ vựng liên quan
E
e
en
in
kin
kind
kindle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…