ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enkindle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enkindle


enkindle /in'kindl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhen, nhóm (lửa...)
to enkindle a war → nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
  kích thích, kích động, khêu gợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…