enlarge /in'lɑ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở rộng, tăng lên, khuếch trương
(nhiếp ảnh) phóng
(từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích
nội động từ
(nhiếp ảnh) có thể phóng to được
(+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
@enlarge
(Tech) mở rộng, triển khai
@enlarge
mở rộng, phát triển, phóng đại
Các câu ví dụ:
1. The search for worlds circling stars far beyond our solar system will resume in the coming weeks with NASA’s launch of a spacecraft scientists hope will enlarge the known catalog of so-called exoplanets believed capable of supporting life.
Xem tất cả câu ví dụ về enlarge /in'lɑ:dʤ/