ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlacement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlacement


enlacement /in'leismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…