EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enlacement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enlacement
enlacement /in'leismənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện
← Xem thêm từ enlace
Xem thêm từ enlarge →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cement
E
e
em
en
enlace
ent
la
lac
lace
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…