ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ennoblement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ennoblement


ennoblement /i'noublmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm thành quý tộc
  sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…