EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enophile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enophile
enophile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thích rượu nho
← Xem thêm từ enology
Xem thêm từ enophilist →
Từ vựng liên quan
E
e
en
hi
no
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…