ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enormities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enormities


enormity /i'nɔ:miti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tàn ác dã man; tính tàn ác
  tội ác; hành động tàn ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…