EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enormities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enormities
enormity /i'nɔ:miti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tàn ác dã man; tính tàn ác
tội ác; hành động tàn ác
← Xem thêm từ enorganic
Xem thêm từ enormity →
Từ vựng liên quan
E
e
en
it
mi
no
nor
Norm
norm
or
rm
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…