ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enow


enow /i'nau/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, danh từ & phó từ
  (thơ ca) (như) enough

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…