EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enphytotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enphytotic
enphytotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) gây bệnh cây
← Xem thêm từ enow
Xem thêm từ enplane →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ic
np
ot
otic
ti
tic
to
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…