EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enplane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enplane
enplane /im'plein/ (enplane) /in'plein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho lên máy bay
nội động từ
lên máy bay
← Xem thêm từ enphytotic
Xem thêm từ ENQ (Enquiry = Inquiry) →
Từ vựng liên quan
an
E
e
en
la
lan
lane
np
pl
pla
plan
plane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…