ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enplane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enplane


enplane /im'plein/ (enplane) /in'plein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho lên máy bay

nội động từ


  lên máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…