EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ENQ (Enquiry = Inquiry)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ENQ (Enquiry = Inquiry)
ENQ (Enquiry = Inquiry)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều tra, chiếu hội; câu hỏi
← Xem thêm từ enplane
Xem thêm từ enqueue →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enquiry
in
inquiry
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…