EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enqueue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enqueue
enqueue
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đặt thứ tự, sắp đặt hàng, vào hàng
← Xem thêm từ ENQ (Enquiry = Inquiry)
Xem thêm từ enquire →
Từ vựng liên quan
E
e
en
qu
queue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…