ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enrolments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enrolments


enrolment /in'roulmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tuyển (quân...)
  sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)
  (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…