EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enrolments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enrolments
enrolment /in'roulmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tuyển (quân...)
sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)
(pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)
← Xem thêm từ enrolment
Xem thêm từ enrols →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enrol
enrolment
ent
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…