EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensuant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensuant
ensuant /in'sju:ənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
situation ensuant on the war
→ tình hình do chiến tranh gây ra
← Xem thêm từ enstatite
Xem thêm từ ensue →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
en
ens
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…