ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensuant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensuant


ensuant /in'sju:ənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
situation ensuant on the war → tình hình do chiến tranh gây ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…