ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entailing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entailing


entail /in'teil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
  (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)

ngoại động từ


  (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
  bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
to entail much work on someone → bắt ai phải làm việc nhiều
  đòi hỏi; gây ra, đưa đến
a high position entails great responsibility → chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…