EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entailment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entailment
entailment /in'teilmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự
← Xem thêm từ entailing
Xem thêm từ entailments →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailment
E
e
en
ent
entail
me
men
nt
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…