EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ailment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ailment
ailment /'eilmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng
sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở
← Xem thêm từ ailing
Xem thêm từ ailments →
Từ vựng liên quan
a
ai
ail
en
ent
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…