ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ailments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ailments


ailment /'eilmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng
  sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở

Các câu ví dụ:

1. Some people believe tiger products can treat bone and joint ailments.


Xem tất cả câu ví dụ về ailment /'eilmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…