ex. Game, Music, Video, Photography

Some people believe tiger products can treat bone and joint ailments.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tiger. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some people believe tiger products can treat bone and joint ailments.

Nghĩa của câu:

tiger


Ý nghĩa

@tiger /'taigə/
* danh từ
- hổ, cọp
- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
- người tàn bạo hung ác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…