ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ententes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ententes


entente /Ỵ:n'tỴ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)
  khối nước thân thiện (giữa một số nước)
  khối nước trong hiệp ước thân thiện
the Entente
  (sử học) đồng minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…