EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enterorrhagia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enterorrhagia
enterorrhagia /,entərɔ'reidʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chảy máu ruột
← Xem thêm từ enteroptosis
Xem thêm từ enterostome →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
enter
er
gi
ha
hag
nt
or
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…