EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entoderm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entoderm
entoderm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nội bì; lá phôi trong; nội phôi bì
← Xem thêm từ entobronchus
Xem thêm từ entodermal →
Từ vựng liên quan
derm
E
e
en
ent
er
ERM
nt
od
ode
rm
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…