ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entomology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entomology


entomology /,entə'mɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) khoa sâu bọ

Các câu ví dụ:

1. According to the Royal Belgian Society of entomology, a recent expedition to the Annamite mountains in central Vietnam uncovered a mantis now known as Titanodula attenboroughi.


Xem tất cả câu ví dụ về entomology /,entə'mɔlədʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…