ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enure


enure /i'njuə/ (enure) /i'njuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho quen
to inure someone to hardship → làm cho quen với sự gian khổ

nội động từ


  (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
  có lợi
to serve common interest inures to one's own → phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…