ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enureses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enureses


enuresis /,enju:'ri:sis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng đái dầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…