EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enureses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enureses
enuresis /,enju:'ri:sis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng đái dầm
← Xem thêm từ enure
Xem thêm từ enuresis →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enure
nu
re
res
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…