EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enwomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enwomb
enwomb /in'wu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín
← Xem thêm từ enwind
Xem thêm từ enwound →
Từ vựng liên quan
E
e
en
mb
nw
om
wo
womb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…