EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enwound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enwound
enwound /in'waind/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
enwound
cuộn tròn, xung quanh
← Xem thêm từ enwomb
Xem thêm từ enwrap →
Từ vựng liên quan
E
e
en
nw
ou
un
wo
wound
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…