ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enwrap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enwrap


enwrap /in'ræp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bọc, quấn
to be enwrapped
  đang trầm ngâm
to be enwrapped in slumber
  đang mơ màng giấc điệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…