EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eolithic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eolithic
eolithic /,i:ou'liθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm
← Xem thêm từ eolith
Xem thêm từ eon →
Từ vựng liên quan
E
e
eol
eolith
hi
ic
it
li
lit
lithic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…