EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lithic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lithic
lithic /'liθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đá
(y học) (thuộc) sỏi thận
(hoá học) (thuộc) lithi
← Xem thêm từ lithiasis
Xem thêm từ lithification →
Từ vựng liên quan
hi
ic
it
l
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…