ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lithic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lithic


lithic /'liθik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đá
  (y học) (thuộc) sỏi thận
  (hoá học) (thuộc) lithi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…