EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epact
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epact
epact /'i:pækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch)
← Xem thêm từ epacme
Xem thêm từ epactal →
Từ vựng liên quan
ac
act
E
e
ep
pa
pact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…