EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epactal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epactal
epactal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thừa quá nhiều
← Xem thêm từ epact
Xem thêm từ epanthous →
Từ vựng liên quan
ac
act
E
e
ep
epact
pa
pact
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…