ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epicarp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epicarp


epicarp /'epikɑ:p/ (exocarp) /'eksəkɑ:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) vỏ quả ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…