EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicarp
epicarp /'epikɑ:p/ (exocarp) /'eksəkɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vỏ quả ngoài
← Xem thêm từ epicanthus
Xem thêm từ epicarpic →
Từ vựng liên quan
car
carp
E
e
ep
epic
ic
pi
pic
pica
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…