ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epicene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epicene


epicene /'episi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
  ái nam ái nữ (người)
  dùng cho cả đàn ông đàn bà

danh từ


  người ái nam ái nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…