EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicene
epicene /'episi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
ái nam ái nữ (người)
dùng cho cả đàn ông đàn bà
danh từ
người ái nam ái nữ
← Xem thêm từ epicedium
Xem thêm từ epicenism →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
en
ep
epic
ic
ice
pi
pic
pice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…