EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epichordal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epichordal
epichordal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) trên dây sống
← Xem thêm từ epichilium
Xem thêm từ epichroic →
Từ vựng liên quan
ch
chord
chordal
da
E
e
ep
epic
ho
ic
ichor
or
pi
pic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…