EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicrises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicrises
epicrisis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều epicrisises
cơn thứ phát
← Xem thêm từ epicraniums
Xem thêm từ epicrisis →
Từ vựng liên quan
crises
E
e
ep
epic
ic
is
pi
pic
ri
rise
rises
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…